Văn bằng 2 Cao đẳng Xét nghiệm Cao đẳng Y Dược TP HCM
Trang chủ >> Kiến thức Xét nghiệm Y học >> Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu với 10 chỉ số cơ bản

Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu với 10 chỉ số cơ bản

Xét nghiệm máu giúp kiểm tra sức khỏe, theo dõi điều trị và cấp cứu. Hiểu cách đọc kết quả cơ bản sẽ giúp bạn đánh giá tình trạng sức khỏe, đưa ra câu hỏi chính xác cho bác sĩ và giảm lo lắng không cần thiết.

Có nhiều loại xét nghiệm máu với mục đích khác nhau
Có nhiều loại xét nghiệm máu với mục đích khác nhau

Các loại xét nghiệm máu cơ bản

Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết có nhiều loại xét nghiệm máu với mục đích khác nhau, nhưng chủ yếu có hai loại cơ bản:

  • Xét nghiệm công thức máu toàn phần: Đây là xét nghiệm thường xuyên trong các chương trình khám sức khỏe định kỳ. Xét nghiệm giúp phát hiện các bệnh về máu và các rối loạn như nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn đông máu, ung thư máu,…
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Xét nghiệm này được thực hiện để đo lường các hóa chất trong máu, giúp bác sĩ đánh giá chức năng của các cơ quan như thận, gan, cơ, xương, v.v. Mẫu xét nghiệm sử dụng huyết tương máu.

Việc hiểu rõ các loại xét nghiệm máu cơ bản sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu với các chỉ số quan trọng

Khi nhận kết quả xét nghiệm máu, việc hiểu rõ ý nghĩa của từng chỉ số sẽ giúp bạn đánh giá đúng tình trạng sức khỏe của mình. Dưới đây là cách đọc các chỉ số quan trọng trong kết quả kỹ thuật xét nghiệm máu, giúp bạn nhận biết các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • Glu (Glucose – Đường huyết): Chỉ số đường huyết có khoảng tham chiếu từ 4.1 – 5.9 mmol/l. Nếu mức đường huyết vượt quá phạm vi này, có thể báo hiệu nguy cơ mắc tiểu đường hoặc tình trạng rối loạn chuyển hóa/glucose.
  • SGOT và SGPT (Men gan): SGOT bình thường từ 9.0 – 48.0 U/L; SGPT bình thường từ 5.0 – 49.0 U/L. Nếu chỉ số này cao, có thể là dấu hiệu của tổn thương gan hoặc bệnh lý tim mạch.
  • HDL-C và LDL-C (Cholesterol): HDL-C (Cholesterol tốt) bình thường từ 1.03 – 1.55 mmol/l. Đây là loại cholesterol giúp vận chuyển cholesterol từ máu về gan, giảm nguy cơ bệnh tim; LDL-C (Cholesterol xấu) bình thường ≤ 3.4 mmol/l. Nếu chỉ số này cao, có thể gây tích tụ mảng xơ vữa động mạch và dẫn đến các bệnh tim mạch nghiêm trọng.
  • GGT (Gamma Glutamyl Transferase): Chỉ số này giúp đánh giá chức năng gan mật. GGT bình thường trong khoảng 0 – 55 U/L.
  • Cre (Creatinin): Chỉ số này phản ánh chức năng thận: Nam giới: 74 – 120 umol/l; Nữ giới: 53 – 100 umol/l. Nếu chỉ số Cre tăng, có thể liên quan đến các vấn đề về thận, tiểu đường, hoặc suy tim.
  • Uric (Acid uric): Chỉ số này bình thường trong khoảng: Nam giới: 180 – 420 umol/l; Nữ giới: 50 – 360 umol/l. Tăng acid uric có thể dẫn đến bệnh Gout, trong khi giảm có thể liên quan đến các bệnh về gan hoặc thiếu enzyme.
  • HCT (Tỷ lệ huyết cầu): Chỉ số này phản ánh tỉ lệ tế bào hồng cầu trong máu, bình thường khoảng: Nam giới: 42 – 47 %; Nữ giới: 37 – 42 %. Chỉ số này tăng có thể do thiếu oxy, bệnh mạch vành, trong khi giảm có thể do thiếu máu hoặc mang thai.
  • MCV (Thể tích hồng cầu trung bình): Chỉ số MCV bình thường trong khoảng 85 – 95 fL. MCV tăng thường gặp ở bệnh gan, suy giáp, hoặc thiếu vitamin B12. MCV giảm có thể là dấu hiệu của thiếu máu do thiếu sắt.
  • LYM (Bạch cầu lympho): Chỉ số này phản ánh tình trạng hệ miễn dịch, bình thường từ 16.8 – 45.3% (0.9 – 2.9 G/L). Tăng LYM có thể do nhiễm virus hoặc bệnh lao, trong khi giảm có thể liên quan đến ung thư hoặc HIV/AIDS.
  • Bạch cầu Mono (Monocyte): Chỉ số bạch cầu Mono bình thường từ 4.7 – 12 % (0.3 – 0.9 G/l). Tăng Mono có thể chỉ ra các bệnh như bệnh ung thư hoặc nhiễm trùng mãn tính.

Việc hiểu rõ và phân tích các chỉ số này sẽ giúp bạn chủ động trong việc theo dõi sức khỏe, đồng thời tạo cơ hội để bác sĩ có thể đưa ra những lời khuyên và phương án điều trị phù hợp nhất.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh ngành Kỹ thuật xét nghiệm Y học
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh ngành Kỹ thuật xét nghiệm Y học

Lưu ý khi đọc kết quả xét nghiệm máu

Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn các chỉ số trên chỉ áp dụng cho người lớn và phải được so sánh với các khoảng tham chiếu. Kết quả xét nghiệm máu được xem là bất thường nếu vượt quá phạm vi này.

Những thông tin trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn cần bác sĩ giải thích chi tiết kết quả để có được kết luận chính xác về sức khỏe của mình.

Lựa chọn cơ sở xét nghiệm uy tín sẽ giúp bạn có kết quả chính xác và giải đáp mọi thắc mắc về các chỉ số trong xét nghiệm máu.

Có thể bạn quan tâm

Xét nghiệm máu có được ăn sáng không và những lưu ý quan trọng

Kết quả xét nghiệm máu rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh. …

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *