Xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu các chỉ số trong kết quả xét nghiệm. Hiểu rõ các ký hiệu giúp bạn nhận diện sớm bất thường và có thể điều trị kịp thời.
- Xét nghiệm máu có được ăn sáng không và những lưu ý quan trọng
- Các loại xét nghiệm dị nguyên và vai trò trong chẩn đoán dị ứng
Mục đích của xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là phương pháp kiểm tra mẫu máu để xác định hàm lượng các chất cụ thể hoặc số lượng các loại tế bào máu. Đây là một xét nghiệm quan trọng trong quy trình khám sức khỏe định kỳ, giúp phát hiện các vấn đề sức khỏe sớm.
Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ xét nghiệm máu không chỉ giúp kiểm tra sức khỏe tổng thể mà còn hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh, đánh giá chức năng các cơ quan và theo dõi hiệu quả điều trị. Các mục đích cụ thể của xét nghiệm máu bao gồm:
- Đánh giá sức khỏe tổng thể: Cung cấp thông tin về số lượng tế bào máu, chức năng gan, thận, mức đường huyết và các chỉ số khác.
- Chẩn đoán và theo dõi bệnh: Giúp theo dõi diễn biến bệnh và hiệu quả điều trị, từ đó bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị.
- Đánh giá chức năng gan và thận: Các chỉ số như AST (gan) và Creatinine (thận) giúp phát hiện tổn thương hoặc suy giảm chức năng.
- Kiểm tra đường huyết: Giúp chẩn đoán tiểu đường thông qua xét nghiệm đường huyết và chỉ số A1C.
- Dị ứng: Phát hiện các dị ứng thực phẩm, phấn hoa và chất gây dị ứng qua mức độ kháng thể IgE.
- Rối loạn hormone nội tiết: Phát hiện các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, hormone sinh sản…
- Sàng lọc nguy cơ ung thư: Xét nghiệm máu giúp phát hiện dấu ấn ung thư thông qua công thức máu và xét nghiệm protein.
Ý nghĩa các ký hiệu xét nghiệm máu
Kết quả xét nghiệm máu thường đi kèm với nhiều chỉ số và ký hiệu kỹ thuật xét nghiệm khác nhau. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến và ý nghĩa của chúng:
CBC (Complete Blood Count) – Công thức máu đầy đủ:
- WBC (White Blood Cell count): Số lượng bạch cầu, giúp đánh giá tình trạng miễn dịch, phát hiện nhiễm trùng, viêm, hoặc bệnh lý huyết học (4,000 – 11,000 tế bào/μL).
- RBC (Red Blood Cell count): Số lượng hồng cầu, đánh giá tình trạng thiếu máu (Nam: 4.7 – 6.1 triệu tế bào/μL; Nữ: 4.2 – 5.4 triệu tế bào/μL).
- HCT (Hematocrit): Tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu, giúp phát hiện thiếu máu (Nam: 40.7% – 50.3%; Nữ: 36.1% – 44.3%).
- Hb (Hemoglobin): Hàm lượng huyết sắc tố, giúp đánh giá khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu và tình trạng thiếu máu (Nam: 13.8 – 17.2 g/dL; Nữ: 12.1 – 15.1 g/dL).
- Platelets (PLT): Số lượng tiểu cầu, giúp đánh giá khả năng đông máu (150,000 – 450,000 tế bào/μL).
Chỉ số chức năng gan:
- AST, ALT: Enzyme trong gan, giúp đánh giá tổn thương gan (AST: 10 – 40 U/L, ALT: 7 – 56 U/L).
- ALP: Enzyme ở gan, xương, túi mật, giúp phát hiện bệnh lý liên quan (44 – 147 U/L).
- Bilirubin: Chất thải từ sự phân hủy hồng cầu, giúp đánh giá chức năng gan và mật (Tổng bilirubin < 1.2 mg/dL).
Chỉ số chức năng thận:
- Creatinine (Cr): Đánh giá chức năng thận qua sản phẩm phân hủy cơ bắp (0.6 – 1.2 mg/dL).
- BUN (Blood Urea Nitrogen): Đo nồng độ ure trong máu, giúp đánh giá chức năng thận và tình trạng mất nước (7 – 20 mg/dL).
Chỉ số điện giải:
- Na (Natri): Nồng độ natri trong máu, giúp duy trì cân bằng chất lỏng (135 – 145 mEq/L).
- K (Kali): Nồng độ kali trong máu, hỗ trợ chức năng tim và cơ bắp (3.5 – 5.0 mEq/L).
- Cl (Clorua): Nồng độ clorua trong máu, giúp duy trì cân bằng acid-base (98 – 106 mEq/L).
Chỉ số mỡ máu:
- Cholesterol: Tổng cholesterol, đánh giá rối loạn chuyển hóa lipid và nguy cơ bệnh tim mạch (< 200 mg/dL).
- LDL-Cholesterol: Cholesterol xấu, liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch (< 100 mg/dL).
- HDL-Cholesterol: Cholesterol tốt, bảo vệ tim mạch (> 40 mg/dL nam, > 50 mg/dL nữ).
- Triglycerides: Mỡ máu, giúp đánh giá tình trạng mỡ máu (< 150 mg/dL).
Chỉ số đường huyết:
- Glucose: Đánh giá tình trạng tiểu đường (70 – 100 mg/dL nhịn ăn).
- HbA1C: Đánh giá mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng.
Những lưu ý khi xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán quan trọng để đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả chính xác, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Trước khi xét nghiệm:
- Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bệnh lý đang mắc phải và tình trạng dị ứng.
- Cung cấp thông tin về các xét nghiệm đã làm gần đây.
- Lưu ý chế độ ăn uống và sinh hoạt: Nhịn ăn khi cần thiết (đặc biệt với xét nghiệm đường huyết và mỡ máu), uống đủ nước, tránh hoạt động thể chất quá sức.
Trong quá trình xét nghiệm:
- Cố gắng thư giãn để mạch máu dễ dàng lưu thông.
- Thông báo cho nhân viên y tế nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường như chóng mặt hoặc buồn nôn.
Sau khi xét nghiệm:
- Giữ vết băng sạch sẽ và khô ráo.
- Chọn cơ sở y tế uy tín để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
- Luôn giữ lại kết quả xét nghiệm để tham khảo trong các lần khám tiếp theo.
Theo chia sẻ từ bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y, việc hiểu rõ các ký hiệu trong kết quả xét nghiệm máu sẽ giúp bạn nắm bắt tình hình sức khỏe một cách toàn diện. Tuy nhiên, mọi kết quả cần được bác sĩ giải thích cụ thể để đưa ra chẩn đoán và điều trị phù hợp.